Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saturation point




saturation+point
[,sæt∫ə'rei∫n'pɔint]
danh từ
(hoá học) điểm bão hoà
giai đoạn bão hoà; giai đoạn không hấp thụ, không chấp nhận được cái gì nữa


/,sætʃə'reiʃn'pɔint/

danh từ
(vật lý) điểm bão hoà

Related search result for "saturation point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.